sáng quắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng quắc+
- Dazzlingly shining, flashing
- Mắt sáng quắc
To have flashing eyes
- Lưỡi gươm sáng quắc
A dazzingly shining sword
- Mắt sáng quắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng quắc"
- Những từ có chứa "sáng quắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 512